Kali là một nguyên tố tự nhiên và là một trong những chất dinh dưỡng căn bản cần thiết cho cơ thể. Nó được tham gia vào một loạt các quy trình cơ bản, chẳng hạn như duy trì cân bằng nước trong tế bào. Kali được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, và một số đặc biệt giàu chất dinh dưỡng này. Đối với những người có điều kiện nhất định, có thể cần phải bổ sung chế độ ăn kiêng. Tuy nhiên, các điều kiện khác có thể yêu cầu hạn chế lượng kali.
Video trong Ngày
Kali là gì
Kali là một nguyên tố tự nhiên và là chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể. Nó cũng là một chất điện phân có nghĩa là, cùng với natri, clorua, magiê và canxi, nó hoạt động điện trong cơ thể. Kali có thể xảy ra dưới nhiều hình thức tự nhiên, nhưng cơ thể có hiệu quả nhất trong việc chế biến dạng muối, chẳng hạn như kali clorua, hoặc dạng chelated, như kali citrat.
Chất kali kali là gì
Một chất được cho là bị hoá chất chelated khi nó được giữ bởi một chất lớn hơn. Một số yếu tố như kali có thể được chelated bởi một phân tử hữu cơ tương đối lớn, chẳng hạn như một citrat hoặc axit amin. Khi phân tử lớn hơn được xử lý bởi cơ thể, kali được giải phóng. Tuy nhiên, không có bằng chứng nào cho thấy cơ thể hấp thụ dạng chelated tốt hơn dạng muối kali.
Thực phẩm giàu kali
Theo USDA, các sản phẩm từ động vật thường có chứa một lượng kali lớn. Các sản phẩm động vật giàu kali nhất là trai, cá tuyết, tôm hùm, halibut, cá hồi, cá ngừ và sữa non. Một số loại rau cũng có hàm lượng kali cao bao gồm khoai lang, cà chua, đậu trắng, đậu đũa, cà tím, đậu lăng, đậu phụ, rau mùi và bí. Trái cây giàu kali bao gồm chuối, mận, ngày, nước ép bưởi, mận, nước cam, cây chuối, đào khô và nho khô. Hạt, hạt và ngũ cốc có hàm lượng kali cao là hồ trăn, hạnh nhân, hạt dẻ, đậu phộng, hạt thông, cám yến mạch, hạt bí đỏ và bột mì.Viện Y học công bố Chế độ Ăn kiêng Khuyến nghị hoặc RDA kali. Đối với đàn ông và phụ nữ trên 14 tuổi, RDA là 4. 7 g mỗi ngày. Đối với phụ nữ cho con bú, RDA là 5. 1g mỗi ngày.