Vitamin A có nhiều dạng, bao gồm retinol, retinyl acetate và retinyl palmitate. Vitamin A được đo bằng cả hai đơn vị quốc tế - thường được viết tắt là IU - và microgram. Vitamin A là một vitamin tan trong chất béo, làm cho quá liều nhiều hơn so với vitamin tan trong nước. Vì vậy, biết làm thế nào để chuyển đổi một phép đo retinyl palmitate từ IU sang microgram có thể có lợi khi xác định liều lượng bổ sung vitamin.
Video trong ngày
Bước 1
Xác định lượng vitamin A palmitate trên bảng dữ liệu dinh dưỡng.
Bước 2
Nhân lượng vitamin A palmitate trong IU bằng 0.55 để xác định lượng microgram. Ví dụ, 100 IU vitamin A palmitate tương đương với 55 mcg.
Bước 3
Kiểm tra lại công việc của bạn bằng cách chia lượng vitamin A palmitate micrograms bằng lượng tương đương của nó trong IU. Số liệu sẽ là 0. 55 nếu bạn chuyển IU thành microgram một cách chính xác. Ví dụ, nếu bạn xác định 200 IU vitamin A palmitate tương đương 110 mcg, bạn sẽ kiểm tra công việc của bạn bằng cách chia 110 mcg cho 200 IU. Tỷ lệ này là 0. 55, có nghĩa là 110 mcg vitamin A palmitate, trên thực tế, tương đương với 200 IU vitamin A palmitate.