Cho dù bạn có nhận ra hay không, bạn có thể sử dụng các từ viết tắt mọi lúc trong bài phát biểu hàng ngày của bạn. Ví dụ, khi bạn nói với ai đó về một GIF vui nhộn, bạn đang sử dụng từ viết tắt để mô tả hình ảnh chuyển động khiến bạn bật cười. Và bạn đã bao giờ dừng lại để tự hỏi những chữ viết tắt sáng và chiều có nghĩa là gì khi nói đến thời gian? Vâng, các từ viết tắt là một phần của ngôn ngữ hàng ngày của chúng ta, nhưng hầu hết mọi người không hiểu ý nghĩa của nhiều từ đó. Ví dụ, chúng ta thực sự đang làm gì khi RSVP? Hãy tiếp tục đọc để tìm ra câu trả lời và ý nghĩa của một số từ viết tắt phổ biến nhất trong ngôn ngữ tiếng Anh. Spoiler alert: Một số trong số họ thậm chí không phải là tiếng Anh!
1 IQ
Shutterstock
IQ là viết tắt của "chỉ số thông minh", và đề cập đến một điểm số cụ thể được sử dụng để đánh giá năng lực trí tuệ của một người. Từ viết tắt được tạo ra bởi nhà tâm lý học người Đức William Stern vào năm 1912 và giá trị của nó được xác định bằng cách chia tuổi tâm thần của một người cho tuổi theo thời gian của họ.
2 RADAR
Shutterstock
Mặc dù bạn có thể không biết, nhưng từ radar radar khi nói về một máy máy thực sự là một từ viết tắt của "Radio Phát hiện và Phạm vi." Theo Cục Hàng không Liên bang, từ viết tắt này được Hải quân Hoa Kỳ đặt ra vào năm 1940 khi quân đội bắt đầu kết hợp các thiết bị radar vào chiến lược của họ.
3 con trai
Shutterstock
Tương tự như radar , từ sonar là viết tắt của "Sound Navigation and Ranging". Theo Cơ quan Khí quyển và Đại dương Quốc gia, công nghệ sonar ngày nay được sử dụng cho mọi thứ, từ lập bản đồ đáy đại dương đến tìm kiếm xác tàu đắm.
4 RSVP
Shutterstock
Bạn có thể cảm ơn tiếng Pháp cho từ viết tắt RSVP . Nó là viết tắt của répondez s'il vous plaît , dịch là "vui lòng trả lời" hoặc "vui lòng trả lời."
5 JPEG
Shutterstock
Khi bạn lưu hình ảnh trên máy tính, bạn có thể nhận thấy nó biến thành định dạng JPEG . Theo Đại học Indiana, JPEG là từ viết tắt của "Nhóm chuyên gia nhiếp ảnh chung", và nó đề cập đến ủy ban đã đưa ra phương pháp nén hình ảnh.
Ủy ban JPEG vẫn còn tồn tại đến ngày hôm nay và họ gặp nhau khoảng bốn lần một năm "để thảo luận và tạo ra các tiêu chuẩn để nén và xử lý ảnh tĩnh" trên mỗi trang web của họ.
6 PDF
Shutterstock
PDF là một trong những định dạng tệp kỹ thuật số phổ biến nhất hiện có. Tuy nhiên, nhiều người không biết rằng từ viết tắt của "Định dạng Tài liệu Di động". Cả định dạng và từ viết tắt được tạo ra vào đầu những năm 1990 bởi người khổng lồ phần mềm Adobe.
7 GIF
Shutterstock
Cuộn qua bất kỳ nền tảng truyền thông xã hội nào, bạn có thể thấy hàng tấn GIF , là những hình ảnh chuyển động được sử dụng để thể hiện những cảm xúc khác nhau, từ sốc đến phấn khích đến tàn phá. Nhưng GIF thậm chí có nghĩa là gì? Chữ viết tắt này, theo chính người sáng tạo GIF, Steve White, được phát âm là "jif", viết tắt của "Định dạng trao đổi đồ họa".
8 ATM
Shutterstock
Sẽ là dư thừa nếu gọi ATM là "máy ATM", vì từ viết tắt thực sự là viết tắt của "máy rút tiền tự động".
9 giờ sáng
Shutterstock
Khi bạn nói với ai đó rằng bạn sẽ gặp họ lúc 11 giờ sáng, bạn thực sự đang nói gì? Vâng, từ viết tắt am là viết tắt của cụm từ tiếng Latin ante meridiem , dịch là "trước giữa trưa."
10 giơ tôi
Shutterstock
Bây giờ bạn đã biết ý nghĩa của nó là gì, bạn có thể đoán rằng từ viết tắt là viết tắt của bài viết meridiem . Bạn cũng có thể biết rằng cụm từ tiếng Latin này có nghĩa là "sau giữa trưa."
11 chiếc SUV
Shutterstock
Về mặt logic, thuật ngữ SUV dùng để chỉ một "chiếc xe thể thao tiện ích". Theo Toyota, những chiếc xe này được "thiết kế với khả năng off-road mạnh mẽ và khả năng chịu được địa hình và điều kiện khó khăn hơn".
12 AWOL
Shutterstock
Trong quân đội, bạn có thể nghe một người lính nói rằng một trong những đồng đội của họ đã "đi AWOL ". Từ viết tắt này, viết tắt của "vắng mặt mà không nghỉ phép", được dùng để chỉ một thành viên của quân đội đã từ bỏ chức vụ của họ mà không được phép. Nó cũng có thể được sử dụng bên ngoài quân đội để chỉ một người đã biến mất một cách bí ẩn mà không có cảnh báo.
13 tức là
iStock
Mặc dù phổ biến trong ngôn ngữ tiếng Anh, nhưng từ viết tắt nghĩa là viết tắt của cụm từ tiếng Latin id est , nghĩa là "nói cách khác".
14 ví dụ
Shutterstock
Giống như, ví dụ , là một từ viết tắt khác được lấy từ tiếng Latin. Nó là viết tắt của exempli gratia , và nó được sử dụng thay cho cụm từ "chẳng hạn." Điều đó có nghĩa là hầu hết thời gian bạn đang sử dụng, nghĩa là bạn có nghĩa là, vd
15 PS
Shutterstock
Khi bạn viết thư cho ai đó và bạn có điều gì đó muốn nói sau khi bạn đăng xuất, bạn có thể tiếp tục suy nghĩ của mình bằng cách sử dụng từ viết tắt PS , viết tắt của "postcript". Nó xuất phát từ các từ postcriptum trong tiếng Latin, dịch thành "viết sau".
16 CAPTCHA
Shutterstock
Khi một trang web muốn xác minh rằng bạn không phải là rô bốt, nó sẽ cung cấp cho bạn CAPTCHA hoặc "thử nghiệm Turing công khai hoàn toàn tự động để phân biệt máy tính và con người". Cả hai thuật ngữ và khái niệm, cả hai đều được các nhà khoa học máy tính từ Carnegie Mellon và IBM đưa ra vào năm 2003 và đã trình bày với thế giới trong một bài báo có tựa đề "CAPTCHA: Sử dụng các vấn đề AI cứng để bảo mật".
17 DNA
Shutterstock
Khi giáo viên sinh học của bạn nói với bạn rằng mọi tế bào của con người đều chứa DNA , họ đang đề cập đến "axit deoxyribonucleic". Phân tử DNA được phát hiện và xác định lần đầu tiên vào những năm 1860 bởi một nhà hóa học người Thụy Sĩ tên là Johann Friedrich Miescher khi ông đang điều tra các tế bào bạch cầu.