Cá là một nguồn protein nạc và đã được hiển thị để thúc đẩy sức khoẻ tim mạch. Hướng dẫn chế độ ăn uống 2010 cho người Mỹ cho thấy lượng hải sản tăng lên, trong đó có cá ít nhất 8 oz. mỗi tuần. Có một số cảnh báo cho phụ nữ mang thai và cho con bú sữa mẹ liên quan đến các loại cá mà họ nên tránh, nhưng nói chung, cá có thể là một phần hàng ngày của một chế độ ăn uống lành mạnh.
Video trong ngày
Hàm lượng chất dinh dưỡng của cá
Hàm lượng chất dinh dưỡng của cá thay đổi theo từng loài. Nhìn chung, cá có hàm lượng protein cao, chứa chất béo lành mạnh như axit béo omega-3 và ít natri và chất béo bão hòa. Cá được coi là một protein hoàn chỉnh, có nghĩa là nó chứa tất cả 9 axit amin thiết yếu để hỗ trợ chức năng cơ thể thích hợp.
Lo ngại về thủy ngân
Một số loài cá có chứa thủy ngân metyl cao. Methyl thủy ngân là một mối quan tâm cho phụ nữ mang thai và trẻ em, bởi vì nó có thể gây tổn hại hệ thống thần kinh trung ương, bao gồm cả não, và các cơ quan quan trọng khác, như tim, thận và phổi. Theo Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ, phụ nữ và trẻ em có thể ăn tối đa 12 ounces cá thủy ngân thấp mỗi tuần, như tôm, cá thu và cá ngừ. Những quần thể có nguy cơ cao này nên tránh ăn cá biển, cá mập, cá kiếm và cá thu, và hạn chế lượng cá ngừ trắng ăn vào khoảng 6 oz. mỗi tuần
Cá là nguồn axit béo omega-3 tốt nhất. Axit béo omega-3 đã được chứng minh là giúp ngăn ngừa bệnh tim và rất quan trọng cho sự tăng trưởng và phát triển thích hợp của bào thai và trong thời thơ ấu, đặc biệt là sự phát triển của mắt và chức năng não. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ và Hướng dẫn chế độ ăn uống 2010 cho người Mỹ, nguồn cá tốt nhất của axit béo omega-3 có mức thủy ngân thấp là cá hồi, cá mập, cá bơn, cá hồi và cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
Giữ cho cá của bạn khoẻ mạnh