Methotrexate, được bán dưới tên thương mại Rheumatrex và Trexall, được phân loại như là một loại thuốc chống huyết khối. Điều này có nghĩa là nó có hiệu quả can thiệp vào chuyển hóa bình thường của tế bào. Methotrexate có hiệu quả trong điều trị viêm khớp dạng thấp, bệnh vẩy nến, ung thư và thai ngoài tử cung. Bệnh nhân dùng methotrexate nên được giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ vì nó có thể gây ra nhiều tác dụng phụ bao gồm gây tổn thương thận.
Video của Ngày
Hành động
Methotrexate được dùng để điều trị viêm khớp dạng thấp, một bệnh viêm mãn tính do mãn tính. Phương thức hành động chính xác chưa được hiểu, nhưng methotrexate hoạt động như một chất chống viêm và có thể thay đổi phản ứng miễn dịch của cơ thể, góp phần gây ra căn bệnh này. Methotrexate được biết đến nhiều nhất như là một chất hoá trị bởi vì nó có hiệu quả trong việc diệt tế bào phân chia nhanh. Nó làm điều này bằng cách cạnh tranh với axit folic (vitamin B cần thiết cho sự phát triển và phân chia tế bào) do đó gây ra thiếu axit folic trong tế bào. Nếu không có axit folic, các tế bào chết. Methotrexate cũng ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh trong cơ thể, chẳng hạn như trong thận, do đó gây ra các phản ứng phụ.
Leucovorin là một phức hợp vitamin tương tự như axit folic. Đối với những bệnh nhân dùng liều cao methotrexate để điều trị các bệnh như ung thư bạch cầu, ung thư hạch hoặc ung thư cổ tử cung, việc bổ sung leucovorin vào điều trị sẽ làm giảm tỷ lệ độc tính của thận.
Carboxypeptidase G2Carboxypeptidase G2 (CPDG2) là một loại enzyme phá vỡ các chất chống ăn mòn như methotrexate. CPDG2 hyrolyzes (phân hủy bằng nước) methotrexate thành một phân tử không hoạt động gọi là DAMPA và glutamate. Do đó những bệnh nhân có độc tính thận do methotrexate có thể điều trị bằng CPDG2 để nhanh chóng làm giảm nồng độ methotrexate trong máu trước khi tổn thương và suy thận.
Phòng ngừa