Sorbets có lẽ là món tráng miệng có đá đầu tiên được tạo ra bởi người châu Á, sau đó được mang đến Ý và Trung Đông. Sherbet là anh em họ của sorbet ở Mỹ có sữa hoặc kem với một lượng nhỏ, được phát minh ra nhằm mục đích tăng cường.
Not a Second Spelling!Sherbert là một trong những từ thường bị phát âm sai và viết sai chính tả nhiều nhất. Mặc dù nó được đề cập trong một số từ điển, cách viết tiêu chuẩn là Sherbet với một chữ 'r' trong đó.
Mùa hè đến rồi kéo theo cảm giác thèm ăn đồ đông lạnh.Điều này khiến chúng tôi tò mò muốn biết về nhiều món tráng miệng đông lạnh có đường khác nhau, bắt đầu với món kem hấp dẫn, món khoái khẩu thời thơ ấu của tất cả mọi người. Được rồi, chúng ta hãy giải thích theo cách này: Kem là một món tráng miệng đông lạnh mềm, mịn có chứa tối thiểu 3% chất béo sữa. Sherbet là một món tráng miệng trái cây đông lạnh có chứa chất béo bơ ở bất cứ đâu trong khoảng 1 – 2%. Sorbet chỉ được làm từ nước ép trái cây, xi-rô hoặc nước và không có chất béo từ sữa! Vì vậy, về cơ bản, thứ tự của những món ngọt này là, Sorbet < Sherbet < Kem.
Tuy nhiên, các định nghĩa pháp lý của sorbet và sherbet được sử dụng thay thế cho nhau và nhiều lần, thậm chí được coi là giống nhau. Không chỉ vậy, để tăng thêm sự nhầm lẫn, ở một số nơi trên thế giới, thuật ngữ 'sherbet' còn được dùng để chỉ một loại bột có ga được khuấy vào đồ uống. Tương tự như vậy, sorbet thường bị nhầm lẫn với đá Ý. Chúng tôi không muốn thêm bất kỳ sự nhầm lẫn nào nữa, hãy đi thẳng vào sự khác biệt giữa sorbet và sherbet trong bài đăng bên dưới.
Sorbet vs. Sherbet вћ¤ Sorbet là món tráng miệng đông lạnh được chế biến từ trái cây sống hoặc xay nhuyễn được đánh nhuyễn rồi đông lạnh.
вћ¤ Loại kem này không có sữa và các sản phẩm từ sữa nên có thể coi đây là phiên bản kem nhẹ hơn, mát hơn.
вћ¤ Sherbet là một món tráng miệng ngọt đông lạnh tương tự như sorbet nhưng đậm đà hơn do có sữa , lòng trắng trứng hoặc gelatin.
вћ¤ Còn nhẹ hơn cả kem.
Ingredients вћ¤ Sorbet bao gồm hai thành phần chính: trái cây và đường. Tuy nhiên, có thể thêm hương liệu, nước hoặc rượu mùi bổ sung. Nó không chứa bất kỳ sản phẩm sữa nào.
вћ¤ Sherbet liên quan đến các sản phẩm từ sữa như kem, sữa hoặc thậm chí là bơ sữa và các thành phần khác như lòng trắng trứng và gelatin.
Consistency вћ¤ Sorbets có độ đặc mềm hơn sherbets. Tuy nhiên, độ mịn còn phụ thuộc vào nguyên liệu phụ.
вћ¤ Sherbets tương đối có xu hướng có hình dạng cứng.
Thông tin dinh dưỡng вћ¤ Sorbet là lựa chọn ít chất béo dành cho những người hảo ngọt.
вћ¤ Sherbet có hàm lượng chất béo và canxi cao hơn sorbet, tuy nhiên, đây là lựa chọn ít chất béo dành cho những người yêu thích kem.
Sorbet, Phục vụ: 1 ly | |
Calo | 184 kcal |
Calo béo | 0.0 |
Tổng số chất béo | 0.0 g |
Chất béo bão hòa | 0.0 g |
Chất béo không bão hòa đa | 0.0 g |
Chất béo | 0.0 g |
Cholesterol | 0,0 mg |
Sodium | 16 mg |
Kali | 200 mg |
Carbohydrate | 46.2 g |
Chất đạm | 1 g |
Canxi | 2% |
Sắt | 5% |
Vitamin A | 11% |
Vitamin C | 86% |
Sherbet, Phục vụ: 1 ly | |
Calo | 266,3 kcal |
Calo béo | 34,7 kcal |
Tổng số chất béo | 3.9 g |
Chất béo bão hòa | 2.2 g |
Chất béo không bão hòa đa | 0,15 g |
Chất béo | 1.0 g |
Cholesterol | 11,6 mg |
Sodium | 88,8 mg |
Kali | 185,3 mg |
Carbohydrate | 58.7 g |
Chất đạm | 2.1 g |
Canxi | 10% |
Sắt | 2% |
Vitamin A | 3% |
Vitamin C | 10% |
Nguồn: fitday
The Good Thing .. вћ¤ Sorbets rất tốt cho những người không dung nạp đường sữa và người ăn chay trường. Nó được phục vụ như một chất làm sạch vòm miệng giữa các món ăn.
вћ¤ Sherbets có hàm lượng canxi cao và tốt cho những người thèm kem.
Chỉ cần nhớ kiểm tra lượng đường trong khi thưởng thức những món ngọt này.