Những Điều Thú Vị Mà Bạn Nên Biết Về Thịt Cá Sấu

Những Điều Thú Vị Mà Bạn Nên Biết Về Thịt Cá Sấu
Những Điều Thú Vị Mà Bạn Nên Biết Về Thịt Cá Sấu
Anonim

Nếu bạn đang tìm kiếm loại thịt tốt cho sức khỏe để thay thế cho cá, thịt gà hoặc thịt lợn, thì bạn nên chọn thịt cá sấu. Phổ biến ở miền Nam Hoa Kỳ, loại thịt này bổ dưỡng và có hương vị thơm ngon.

Món ngon!

Cuốn sách cổ điển Trung Quốc Materia Medica, được viết dưới triều đại nhà Minh, có đề cập đến thịt cá sấu như một món ăn ngon và là món ăn yêu thích trong tiệc cưới.

Thịt cá sấu được con người tiêu thụ và là lựa chọn tuyệt vời cho những người quan tâm đến sức khỏe.Nó được tiêu thụ ở nhiều quốc gia như Úc, Thái Lan, Philippines, Nam Phi và một số vùng của Hoa Kỳ. Tại Hoa Kỳ, thịt cá sấu có sẵn trong các trang trại nuôi cá sấu và trong các cửa hàng thực phẩm đặc sản và cửa hàng tạp hóa. Vào giữa những năm 1800, thịt cá sấu được người dân ở một số vùng của miền Nam Hoa Kỳ tiêu thụ. Vào thời điểm đó, nó được sử dụng trong thực phẩm gọi là gumbo. Ngay cả trứng cá sấu cũng được tiêu thụ vào đầu những năm 1900.

Nhiều người trong chúng ta nhầm lẫn cá sấu Mỹ với cá sấu vì chúng trông giống nhau. Tuy nhiên, chúng khác nhau ở một số khía cạnh mặc dù có liên quan về mặt sinh học. Thịt của cả hai đều giống nhau. Chúng có cùng hàm lượng chất béo thấp và protein cao. Sự khác biệt duy nhất là thịt cá sấu có hàm lượng natri thấp hơn một chút so với thịt cá sấu. Thịt cá sấu có thể dễ dàng tìm thấy trên thị trường. Nó thường được bán ở dạng đông lạnh, nhưng cũng có thể được mua ở dạng tươi.

Thịt cá sấu có thể chế biến theo nhiều cách khác nhau. Nói chung, các nhà hàng phục vụ nó như một món khai vị. Tuy nhiên, ở nhiều nhà hàng, những miếng thịt cá sấu được nướng, áp chảo—nướng hoặc chiên và được phục vụ như một món chính.

Thông tin dinh dưỡng

3,2 ounce thịt cá sấu sống chứa:

CALORIES: 232

PROTEIN: 46 gram

TOTAL FAT: 4 gram

CHẤT BÉO BÃO HÒA: 0

CHOLESTEROL: 0

CARBOHYDRATE: 0

Thịt cá sấu có nhiều chất xơ và là nguồn cung cấp axit béo omega-3 dồi dào. Nó cũng chứa phốt pho, kali, vitamin B12, niacin và axit béo không bão hòa đơn.

Other Facts

Thịt cá sấu là loại thịt nạc, có hàm lượng đạm cao, ít mỡ. Vì vậy, nó được coi là một loại thực phẩm tốt cho sức khỏe.

Thịt đuôi cá sấu có màu trắng và mềm.

Thịt cá sấu săn chắc, hương vị tinh tế, thớ thịt nhẹ.

Phần thịt ưa thích nhất của cá sấu là phần thịt đuôi. Phần sườn, cốm và cánh (chân trước) có màu sẫm, mùi vị đậm đà cũng được sử dụng. Thịt đuôi có vị giống thịt cá, thịt lợn, thịt gà hoặc thỏ.

Phần thịt giữa của cá sấu có hương vị đậm đà hơn phần đuôi. Thịt vùng chân cá sấu hay còn gọi là cánh, có vị như chân ếch.

Thịt cá sấu có thể được dùng để làm phi lê, xúc xích, món hầm, bít tết, súp, chả hamburger và nhân taco.

Có thể chế biến nhiều công thức chế biến thịt bê, thịt gà và cá với thịt cá sấu có hương vị nhẹ.

Lợi ích sức khỏe

в–ё Thịt cá sấu có lợi cho sức khỏe rõ ràng nhờ hàm lượng carbohydrate thấp, hàm lượng protein cao, hàm lượng chất béo bão hòa thấp, hàm lượng sắt cao và ít calo. Do đó, nó làm giảm nguy cơ béo phì và tiểu đường.

в–ё Thịt có chất dinh dưỡng giúp xây dựng cơ bắp.

в–ё Nó có hàm lượng cholesterol thấp và là một nguồn axit béo omega-3 tuyệt vời. Vì vậy, nó rất tốt cho tim mạch. Lợi ích sức khỏe của nó vượt trội so với gà nuôi tại nhà.

в–ё Người ta tin rằng thịt có thể giúp chữa bệnh cảm lạnh và hen suyễn.

в–ё Nó cũng chứa nhiều vitamin và khoáng chất quan trọng.

в–ё Trước đây vảy cá sấu được dùng để chữa bệnh giang mai.

в–ё Người ta tin rằng thịt cá sấu có đặc tính chống ung thư và chống viêm khớp.

Xử lý và Bảo quản

в–ё Luôn bảo quản thịt cá sấu trong ngăn đá tủ lạnh cho đến khi lấy ra sử dụng và rã đông khi sử dụng. Tránh làm đông lạnh lại thịt sau khi đã rã đông.

в–ё Thịt phải được gói chặt để tránh bị cháy trong tủ đông.

в–ё Rửa tay, đồ dùng và các bề mặt bằng nước xà phòng nóng sau khi xử lý thịt cá sấu sống.

Sự chuẩn bị

в–ё Cá sấu được chế biến theo cách tương tự như gà hoặc cá.

в–ё Thịt phải được nấu chín kỹ và không bao giờ ăn tái.

в–ё Loại bỏ tất cả mỡ bên ngoài thịt và giữa các lớp thịt.

в–ё Cắt theo thớ thịt để lấy các phần vừa ăn.

в–ё Thịt cá sấu nên được nấu với càng ít dầu càng tốt để giữ được giá trị dinh dưỡng.

в–ё Theo các chuyên gia ẩm thực, thịt cá sấu nên được tẩm ướp tối đa 6 tiếng trước khi chế biến. Điều này giúp thịt mềm.

в–ё Bỏ nước xốt đi vì nước ép thô trong đó có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.

в–ё Thịt nên được nấu chín trong khoảng ba phút ở cả hai mặt và sau đó để yên như vậy một lúc.

в–ё Nó có hương vị tự nhiên của riêng nó được tăng cường với gia vị và gia vị.

в–ё Thịt cá sấu cứng lại và khô khi nấu quá chín. Vì vậy không nên nướng hoặc nấu chín quá.

в–ё Phải luôn chiên bằng bơ hoặc dầu ô liu để góp phần tạo hương vị tự nhiên cho thực phẩm.

в–ё Thịt có vị ngon nhất trong các món cốt lết cũng như các món nướng và đồ chiên. Nó nên được nấu ở mức chín vừa.

в–ё Đuôi cá sấu chiên, cốm và cắn là một số công thức chế biến cá sấu phổ biến. Gator Tail Picadillo, Gator Ribs và Gator Piquantes là một số món ăn phổ biến khác sử dụng thịt cá sấu. Thịt này có vị ngon khi nướng, chiên hoặc nướng. Ngay cả trứng cá sấu cũng được sử dụng trong một số công thức nấu ăn.

Người tiêu dùng chuộng thịt cá sấu vì độc đáo và có lợi cho sức khỏe. Cá sấu nuôi trong trang trại cho sản lượng thịt tốt. Sản lượng thịt cá sấu Mỹ cũng tăng lên. Hơn 30% thu nhập của các nhà sản xuất cá sấu ở Florida là từ việc bán thịt. Để tăng doanh số bán loại thịt này, các lợi ích sức khỏe của nó đang được quảng cáo.