Caper berry là quả của cây bạch hoa, loại cây phổ biến để làm nụ hoa ngâm muối hoặc ngâm, thường được gọi là nụ bạch hoa. Dưới đây là tổng quan ngắn gọn về quả bạch hoa.
Từ 'naper' thường được sử dụng để biểu thị các nụ ngâm muối hoặc ngâm của cây bạch hoa (Capparis spinosa). Capers chủ yếu được sử dụng để làm gia vị và trang trí, đặc biệt là trong ẩm thực Địa Trung Hải. Chúng có vị cay, cay và mặn, với mùi hăng. Quả của cây bạch hoa được gọi là quả bạch hoa được ngâm cùng với thân cây. Những quả mọng này có vị giống như nụ bạch hoa, nhưng có vị đậm hơn hoặc nhẹ hơn.Những quả ngâm này cũng được sử dụng để trang trí và nấu ăn. Bạn có thể thay nụ bạch hoa bằng quả bạch hoa trong một số công thức nhưng không được làm ngược lại.
Người ta tin rằng, cây bạch hoa đã được người Hy Lạp và La Mã cổ đại sử dụng cho mục đích y học. Người Hy Lạp cổ đại đã sử dụng rễ và chồi của cây để làm trà thảo dược để điều trị bệnh thấp khớp. Nụ bạch hoa cũng được sử dụng như một loại thuốc tống hơi (thuốc ngăn ngừa sự hình thành khí trong đường tiêu hóa). Loại cây này cũng đã được đề cập trong Kinh thánh. Mặc dù người ta nói rằng loài cây này có nguồn gốc từ Trung Á, nhưng một số nghiên cứu đã liên kết nó với Đảo Síp, nơi có rất nhiều cây bạch hoa.
Caper Plant
Cây Capparis spinosa , là cây bụi lâu năm, thân có gai và hoa màu trắng hồng. Lá có nhiều thịt và hình dạng gần như tròn. Cây có nhiều cành, hoa thơm có 4 đài, nhị màu tím và 4 cánh hoa.Nó được tìm thấy nhiều dọc theo bờ biển Địa Trung Hải. Cây mọc hoang, bám vào đá, núi, vách. Ngày nay, nó được trồng thương mại ở các nước như Pháp, Tây Ban Nha, Ý, Algérie, Iran, Síp và Hy Lạp.
Caper Berries
Quả của cây bạch hoa có màu xanh, thuôn dài. Quả bạch hoa lớn hơn một chút so với quả nho để bàn và mang hương vị mạnh mẽ của bạch hoa. Giống như đọt non, quả mắc khén cũng được muối chua. Quả bạch hoa ngâm nước muối có thể được ăn như ô liu và dưa chua. Họ có thể thay thế ô liu trong một số công thức nấu ăn. Nếu công thức nấu ăn của bạn yêu cầu đun nóng hoặc nấu, bạn nên sử dụng quả mọng thay vì nụ bạch hoa, vì loại quả này sẽ mất đi một số hương vị sau khi nấu.
Đôi khi, quả bạch hoa ngâm giấm có mùi hắc khó chịu. Điều này là do việc sử dụng trái cây chưa chín để ngâm chua. Quả chưa chín tạo ra nồng độ dầu mù tạt cao, là nguyên nhân gây ra mùi hăng.Theo các văn bản Ayurvedic, những loại quả mọng này rất hữu ích trong việc làm giảm các triệu chứng của bệnh thấp khớp và đầy hơi, đồng thời kích thích gan.
Quả bạch hoa không phổ biến bằng bạch hoa. Hiện tại, chúng chủ yếu được sản xuất ở Tây Ban Nha và một số vùng của Afghanistan và Pakistan.